Ribas de Campos
Thủ phủ | Ribas de Campos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34411 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 185 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,3/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Ribas de Campos |